Điều trị bằng thuốc kết hợp là việc sử dụng 2 hoặc nhiều tác nhân dược lý được sử dụng riêng biệt hoặc kết hợp liều cố định của 2 hoặc nhiều hoạt chất trong một công thức liều đơn.
Liệu pháp kết hợp thường được các bác sĩ kê toa để điều trị và kiểm soát rất nhiều tình trạng bệnh lý.
Tuy nhiên nếu không giám sát kỹ lưỡng, nhiều vấn đề có thể phát sinh. Trong một số trường hợp, bệnh nhân phải thử nhiều cách kết hợp thuốc khác nhau trước khi tìm ra liệu pháp tốt nhất để điều trị thành công tình trạng bệnh.
Dược sĩ có thể đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo rằng liệu pháp phối hợp thuốc được sử dụng một cách thích hợp bằng cách sàng lọc các tương tác thuốc tiềm ẩn, chống chỉ định hoặc cả hai và bằng cách đưa ra các khuyến nghị điều trị nhằm đạt được đáp ứng tối ưu mà không làm tăng khả năng xảy ra các phản ứng có hại của thuốc.
Dược sĩ cũng có thể xác định các trường hợp có thể sử dụng nhiều thuốc, đặc biệt là ở những bệnh nhân cao tuổi và những người mắc nhiều bệnh lý. Các liệu pháp điều trị bằng thuốc kết hợp có thể mang lại các lợi ích bổ sung nhằm vào nhiều quá trình bệnh lý.
Ưu và nhược điểm của liệu pháp kết hợp
Ưu điểm:
Điều trị kết hợp thuốc có thể được sử dụng ngay từ đầu hoặc bổ sung dần dần nếu đáp ứng điều trị bằng đơn trị liệu không như mong đợi. Ngoài việc sử dụng 2 hoặc nhiều tác nhân đơn lẻ để điều trị một tình trạng y tế, các công thức phối hợp liều cố định khác nhau có thể mang lại một số lợi ích, chẳng hạn như sự tiện lợi khi bệnh nhân phải uống ít viên thuốc hơn hàng ngày và giảm khả năng xảy ra sai sót trong sử dụng thuốc.
Nghiên cứu đã chỉ ra rằng chế độ dùng thuốc đơn giản hơn có thể làm tăng khả năng tuân thủ điều trị của bệnh nhân và tùy thuộc vào tác nhân dược lý, chi phí thuốc cũng có thể giảm. Các tác nhân kết hợp cũng có thể giảm thiểu tác dụng phụ của từng tác nhân riêng lẻ.
Nhược điểm:
Một số lo ngại về việc sử dụng thuốc kết hợp liều cố định bao gồm sự thiếu linh hoạt trong việc thay đổi liều lượng của các thành phần riêng lẻ và việc bệnh nhân tiếp xúc với liệu pháp không cần thiết.
Chính sách của QNA về phối hợp thuốc theo liều cố định quy định rằng hai hoặc nhiều loại thuốc có thể được kết hợp ở dạng một liều khi mỗi thành phần đóng góp vào tác dụng được tuyên bố và liều lượng của từng thành phần sao cho sự kết hợp an toàn và hiệu quả đối với một nhóm bệnh nhân đáng kể cần điều trị đồng thời như được xác định trong nhãn thuốc.
Hữu ích trong các điều kiện y tế khác nhau
Điều trị bằng thuốc kết hợp được coi là tiêu chuẩn chăm sóc trong điều trị một số bệnh. Cùng với việc điều chỉnh lối sống, liệu pháp phối hợp thuốc thường được coi là công cụ tốt nhất để ngăn ngừa và làm chậm tỷ lệ mắc bệnh và tử vong liên quan đến bệnh tim mạch và các yếu tố nguy cơ của nó, đặc biệt đối với những bệnh nhân có nguy cơ cao.
Các nghiên cứu khác nhau đã chứng minh rằng phương pháp này cũng có thể có lợi trong điều trị và quản lý các bệnh mãn tính, chẳng hạn như bệnh đái tháo đường, bệnh Alzheimer, viêm khớp dạng thấp, bệnh ác tính, rối loạn đau, rối loạn thần kinh, rối loạn phổi, cũng như HIV và các bệnh khác. bệnh truyền nhiễm. Các tác nhân hóa trị liệu ở dạng kết hợp khác nhau bao gồm các chế độ điều trị bệnh ung thư cụ thể.
Tăng huyết áp
Theo Báo cáo thứ bảy của Ủy ban quốc gia hỗn hợp về phòng ngừa, phát hiện, đánh giá và điều trị huyết áp cao, kết quả từ các thử nghiệm gần đây chứng minh rằng có thể đạt được kiểm soát huyết áp hiệu quả ở một số bệnh nhân bị tăng huyết áp. Tuy nhiên, để đạt được mục tiêu <130/80 mmHg,
Đội ngũ bác sĩ QnA pharma Theo dõi tư vấn điều trị kết hợp bằng thuốc thường là cần thiết.
Một số phác đồ phối hợp hạ huyết áp hiện đã có sẵn, bao gồm thuốc chẹn beta với thuốc lợi tiểu, thuốc ức chế men chuyển angiotensin với thuốc lợi tiểu, thuốc ức chế thụ thể angiotensin II (ARB) với thuốc lợi tiểu hoặc thuốc chẹn kênh canxi (CCB) với ACEI hoặc ARB.
Kết quả từ các nghiên cứu đã chứng minh rằng việc sử dụng các tác nhân dược lý như thuốc lợi tiểu thuốc chẹn beta, có lợi trong việc giảm tỷ lệ mắc bệnh huyết áp cao và đột quỵ ở những người tăng huyết áp mắc bệnh tiểu đường.
Ngoài ra, sự kết hợp đã được chứng minh là làm giảm tỷ lệ đột quỵ tái phát ở một số người. Vì tăng huyết áp là một tình trạng đa yếu tố, các nghiên cứu cho thấy rằng sự kết hợp của 2 thuốc hạ huyết áp với các cơ chế hoạt động khác nhau, chẳng hạn như thuốc chẹn kênh canxi dihydropyridin có thể mang lại lợi ích bổ sung và nhiều nghiên cứu đã chứng minh rằng liệu pháp kết hợp làm tăng khả năng điều trị tăng huyết áp. hạ huyết áp so với đơn trị liệu.
Kết quả từ các thử nghiệm lâm sàng báo cáo rằng chỉ có 30% bệnh nhân tăng huyết áp đạt được và duy trì kiểm soát huyết áp đầy đủ bằng liệu pháp đơn trị liệu. Nhiều bệnh nhân tăng huyết áp có xu hướng cần nhiều hơn một loại thuốc duy nhất, đặc biệt nếu họ có các bệnh kèm theo.
Một số nghiên cứu gợi ý rằng liệu pháp phối hợp để quản lý ban đầu mang lại khả năng đạt được mục tiêu huyết áp sớm hơn và ít tác dụng phụ hơn, vì có thể sử dụng liều thấp hơn của mỗi thuốc.
Kết quả từ một nghiên cứu của Jonthson và cộng sự đã đánh giá hiệu quả và độ an toàn của liệu pháp phối hợp ban đầu so với liệu pháp đơn trị liệu ở bệnh nhân tăng huyết áp giai đoạn 2, theo khuyến nghị đáp ứng các tiêu chí cho việc sử dụng liệu pháp phối hợp thuốc hạ huyết áp ban đầu.
Kết quả kết luận rằng liệu pháp phối hợp được dung nạp tốt và giúp giảm huyết áp nhiều hơn.
Bệnh tiểu đường
Điều trị bằng thuốc kết hợp thường được sử dụng để điều trị bệnh tiểu đường. Một số ưu điểm của việc sử dụng liệu pháp phối hợp thuốc trong bệnh tiểu đường bao gồm:
. Kiểm soát đường huyết tốt hơn với 2 loại thuốc tác dụng tại các vị trí khác nhau
. Ít tác dụng phụ hơn với liều lượng thấp của 2 loại thuốc so với liều lượng lớn của 1 loại thuốc
Khi kết hợp trong cùng một viên thuốc hoặc viên nang, khả năng tuân thủ điều trị của bệnh nhâ có thể tăng lên và chi phí có thể thấp hơn, tùy thuộc vào tác nhân.
Bệnh nhân đái tháo đường týp 2 cũng có thể cần các loại thuốc khác để điều trị hoặc ngăn ngừa các biến chứng liên quan đến bệnh. Aspirin và statin thường được sử dụng để bảo vệ tim mạch và được sử dụng để bảo vệ thận.
Hiệu quả trong các điều kiện khác
Các nghiên cứu bổ sung chỉ ra hiệu quả của liệu pháp phối hợp đối với bệnh Alzheimer, viêm khớp và ung thư vú. Kết quả từ một thử nghiệm lâm sàng được công bố trên Tạp chí của Hiệp hội Y khoa Canada đã chứng minh rằng những người mắc bệnh Alzheimer được điều trị bằng sự kết hợp của chất đối kháng thụ thể axit N-methyl-D-aspartic, memantine hydrochloride và chất ức chế cholinesterase, donepezil, cho thấy một tốc độ suy giảm chức năng nhận thức và thay đổi hành vi chậm hơn so với những người chỉ dùng donepezil.
Một nghiên cứu được công bố trên tạp chí sức khỏe mỹ đã báo cáo rằng việc sử dụng kết hợp các loại thuốc chống thấp khớp làm thay đổi bệnh so với việc chỉ sử dụng một loại thuốc để điều trị viêm khớp dạng thấp sớm sẽ dẫn đến tỷ lệ thuyên giảm lâu dài cao hơn.
Trong ung thư vú, docetaxel, doxorubicin và cyclophosphamide thường được sử dụng cùng nhau trong một phác đồ hóa trị. Kết quả từ một nghiên cứu được công bố vào năm 2009 cho biết liệu pháp phối hợp với exemestane và celecoxib đã cho thấy kết quả đầy hứa hẹn trong điều trị ung thư vú giai đoạn cuối.
Kết hợp liều lượng cố định
Một số loại thuốc được sử dụng kết hợp có thể làm tăng tác dụng của loại thuốc kia, chẳng hạn như sự kết hợp giữa amoxicillin (một dẫn xuất của penicillin) và clavulanate (một chất ức chế beta-lactamase). Clavulanate làm tăng hiệu quả của amoxicillin đối với các chủng kháng thuốc mang gen beta-lactamase.
Phương pháp điều trị tiêu chuẩn đối với HIV được gọi là liệu pháp kháng vi-rút hoạt tính cao và các thuốc này thường có sẵn ở dạng phối hợp liều cố định. Một số kết hợp liều cố định này thuộc cùng một nhóm, chẳng hạn như các chất tương tự nucleoside, và bao gồm abacavir và lamivudine.
Các kết hợp liều cố định khác, chẳng hạn như chất ức chế HMG-CoA reductase, atorvastatin và CCB, amlodipine, được sử dụng để điều trị chứng tăng lipid máu và tăng huyết áp— 2 yếu tố nguy cơ chính của bệnh tim.
Phần kết luận
Điều trị bằng thuốc kết hợp thường là cần thiết để quản lý và điều trị các bệnh mãn tính khác nhau, bao gồm CVD, tăng huyết áp và tiểu đường.
Khi có nhiều công thức kết hợp liều cố định hơn, chúng nên được xem xét sử dụng với mục đích cải thiện sự tuân thủ điều trị của bệnh nhân, đơn giản hóa chế độ dùng thuốc và tối ưu hóa việc chăm sóc.
Bệnh nhân nên được khuyến khích duy trì các cuộc thăm khám định kỳ với nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe ban đầu của họ để họ có thể được theo dõi đúng cách.
Mặc dù các nghiên cứu đã chỉ ra rằng liệu pháp phối hợp thuốc thường có lợi cho việc điều trị cho nhiều bệnh nhân. Vì vậy khi mua thuốc và sử dụng thuốc cần có dược QnA sĩ tư vấn.
Điều này rất quan trọng để đảm bảo rằng các thuốc này được sử dụng một cách thích hợp bằng cách sàng lọc các tương tác thuốc tiềm ẩn, chống chỉ định như các vấn đề về gan hoặc thận hoặc sử dụng thuốc một cách tốt nhất, hãy liên hệ với chúng tôi tại đây https://duocqna.vn/dat-lich-kham-truc-tuyen/ Hottline: 0367860555 để được tư vấn đúng thuốc, đúng bệnh và sử dụng thuốc hiệu quả an toàn nhất.